Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,00005888 | AU$ 0,00006131 | 3,31% |
3 tháng | AU$ 0,00005888 | AU$ 0,00006249 | 5,25% |
1 năm | AU$ 0,00005888 | AU$ 0,00006572 | 7,93% |
2 năm | AU$ 0,00005888 | AU$ 0,00006675 | 4,07% |
3 năm | AU$ 0,00005568 | AU$ 0,00006675 | 5,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Úc (AUD) |
₫ 1.000 | AU$ 0,05863 |
₫ 5.000 | AU$ 0,2932 |
₫ 10.000 | AU$ 0,5863 |
₫ 25.000 | AU$ 1,4658 |
₫ 50.000 | AU$ 2,9316 |
₫ 100.000 | AU$ 5,8632 |
₫ 250.000 | AU$ 14,658 |
₫ 500.000 | AU$ 29,316 |
₫ 1.000.000 | AU$ 58,632 |
₫ 5.000.000 | AU$ 293,16 |
₫ 10.000.000 | AU$ 586,32 |
₫ 25.000.000 | AU$ 1.465,79 |
₫ 50.000.000 | AU$ 2.931,59 |
₫ 100.000.000 | AU$ 5.863,18 |
₫ 500.000.000 | AU$ 29.316 |