Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / CNY Đảo
=
CN¥
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,0002790 CN¥ 0,0002859 0,33%
3 tháng CN¥ 0,0002790 CN¥ 0,0002934 3,19%
1 năm CN¥ 0,0002790 CN¥ 0,0003082 5,25%
2 năm CN¥ 0,0002790 CN¥ 0,0003082 2,51%
3 năm CN¥ 0,0002755 CN¥ 0,0003082 1,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1.000CN¥ 0,2839
5.000CN¥ 1,4193
10.000CN¥ 2,8386
25.000CN¥ 7,0964
50.000CN¥ 14,193
100.000CN¥ 28,386
250.000CN¥ 70,964
500.000CN¥ 141,93
1.000.000CN¥ 283,86
5.000.000CN¥ 1.419,28
10.000.000CN¥ 2.838,55
25.000.000CN¥ 7.096,38
50.000.000CN¥ 14.193
100.000.000CN¥ 28.386
500.000.000CN¥ 141.928