Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,002275 | RD$ 0,002325 | 0,24% |
3 tháng | RD$ 0,002275 | RD$ 0,002405 | 2,74% |
1 năm | RD$ 0,002275 | RD$ 0,002424 | 0,30% |
2 năm | RD$ 0,002140 | RD$ 0,002444 | 2,19% |
3 năm | RD$ 0,002140 | RD$ 0,002561 | 6,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Dominicana (DOP) |
₫ 1.000 | RD$ 2,3282 |
₫ 5.000 | RD$ 11,641 |
₫ 10.000 | RD$ 23,282 |
₫ 25.000 | RD$ 58,206 |
₫ 50.000 | RD$ 116,41 |
₫ 100.000 | RD$ 232,82 |
₫ 250.000 | RD$ 582,06 |
₫ 500.000 | RD$ 1.164,11 |
₫ 1.000.000 | RD$ 2.328,23 |
₫ 5.000.000 | RD$ 11.641 |
₫ 10.000.000 | RD$ 23.282 |
₫ 25.000.000 | RD$ 58.206 |
₫ 50.000.000 | RD$ 116.411 |
₫ 100.000.000 | RD$ 232.823 |
₫ 500.000.000 | RD$ 1.164.114 |