Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0003066 | HK$ 0,0003089 | 0,54% |
3 tháng | HK$ 0,0003066 | HK$ 0,0003188 | 3,82% |
1 năm | HK$ 0,0003066 | HK$ 0,0003339 | 8,13% |
2 năm | HK$ 0,0003066 | HK$ 0,0003392 | 9,61% |
3 năm | HK$ 0,0003066 | HK$ 0,0003444 | 9,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₫ 1.000 | HK$ 0,3066 |
₫ 5.000 | HK$ 1,5330 |
₫ 10.000 | HK$ 3,0660 |
₫ 25.000 | HK$ 7,6650 |
₫ 50.000 | HK$ 15,330 |
₫ 100.000 | HK$ 30,660 |
₫ 250.000 | HK$ 76,650 |
₫ 500.000 | HK$ 153,30 |
₫ 1.000.000 | HK$ 306,60 |
₫ 5.000.000 | HK$ 1.533,01 |
₫ 10.000.000 | HK$ 3.066,01 |
₫ 25.000.000 | HK$ 7.665,03 |
₫ 50.000.000 | HK$ 15.330 |
₫ 100.000.000 | HK$ 30.660 |
₫ 500.000.000 | HK$ 153.301 |