Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / HKD Đảo
=
HK$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0003066 HK$ 0,0003089 0,54%
3 tháng HK$ 0,0003066 HK$ 0,0003188 3,82%
1 năm HK$ 0,0003066 HK$ 0,0003339 8,13%
2 năm HK$ 0,0003066 HK$ 0,0003392 9,61%
3 năm HK$ 0,0003066 HK$ 0,0003444 9,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Đô la Hồng Kông (HKD)
1.000HK$ 0,3066
5.000HK$ 1,5330
10.000HK$ 3,0660
25.000HK$ 7,6650
50.000HK$ 15,330
100.000HK$ 30,660
250.000HK$ 76,650
500.000HK$ 153,30
1.000.000HK$ 306,60
5.000.000HK$ 1.533,01
10.000.000HK$ 3.066,01
25.000.000HK$ 7.665,03
50.000.000HK$ 15.330
100.000.000HK$ 30.660
500.000.000HK$ 153.301