Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / IDR Đảo
=
Rp
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 0,6252 Rp 0,6410 1,47%
3 tháng Rp 0,6252 Rp 0,6450 1,57%
1 năm Rp 0,6252 Rp 0,6488 1,11%
2 năm Rp 0,6219 Rp 0,6683 1,16%
3 năm Rp 0,6117 Rp 0,6683 2,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 0,6273
5Rp 3,1366
10Rp 6,2733
25Rp 15,683
50Rp 31,366
100Rp 62,733
250Rp 156,83
500Rp 313,66
1.000Rp 627,33
5.000Rp 3.136,63
10.000Rp 6.273,25
25.000Rp 15.683
50.000Rp 31.366
100.000Rp 62.733
500.000Rp 313.663