Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 0,6252 | Rp 0,6410 | 1,47% |
3 tháng | Rp 0,6252 | Rp 0,6450 | 1,57% |
1 năm | Rp 0,6252 | Rp 0,6488 | 1,11% |
2 năm | Rp 0,6219 | Rp 0,6683 | 1,16% |
3 năm | Rp 0,6117 | Rp 0,6683 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₫ 1 | Rp 0,6273 |
₫ 5 | Rp 3,1366 |
₫ 10 | Rp 6,2733 |
₫ 25 | Rp 15,683 |
₫ 50 | Rp 31,366 |
₫ 100 | Rp 62,733 |
₫ 250 | Rp 156,83 |
₫ 500 | Rp 313,66 |
₫ 1.000 | Rp 627,33 |
₫ 5.000 | Rp 3.136,63 |
₫ 10.000 | Rp 6.273,25 |
₫ 25.000 | Rp 15.683 |
₫ 50.000 | Rp 31.366 |
₫ 100.000 | Rp 62.733 |
₫ 500.000 | Rp 313.663 |