Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / JPY Đảo
=
JP¥
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,006024 JP¥ 0,006230 0,73%
3 tháng JP¥ 0,005950 JP¥ 0,006230 0,18%
1 năm JP¥ 0,005799 JP¥ 0,006230 4,29%
2 năm JP¥ 0,005460 JP¥ 0,006230 9,70%
3 năm JP¥ 0,004717 JP¥ 0,006230 29,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Yên Nhật (JPY)
1.000JP¥ 6,1169
5.000JP¥ 30,584
10.000JP¥ 61,169
25.000JP¥ 152,92
50.000JP¥ 305,84
100.000JP¥ 611,69
250.000JP¥ 1.529,21
500.000JP¥ 3.058,43
1.000.000JP¥ 6.116,86
5.000.000JP¥ 30.584
10.000.000JP¥ 61.169
25.000.000JP¥ 152.921
50.000.000JP¥ 305.843
100.000.000JP¥ 611.686
500.000.000JP¥ 3.058.428