Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,006024 | JP¥ 0,006230 | 0,73% |
3 tháng | JP¥ 0,005950 | JP¥ 0,006230 | 0,18% |
1 năm | JP¥ 0,005799 | JP¥ 0,006230 | 4,29% |
2 năm | JP¥ 0,005460 | JP¥ 0,006230 | 9,70% |
3 năm | JP¥ 0,004717 | JP¥ 0,006230 | 29,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Yên Nhật (JPY) |
₫ 1.000 | JP¥ 6,1169 |
₫ 5.000 | JP¥ 30,584 |
₫ 10.000 | JP¥ 61,169 |
₫ 25.000 | JP¥ 152,92 |
₫ 50.000 | JP¥ 305,84 |
₫ 100.000 | JP¥ 611,69 |
₫ 250.000 | JP¥ 1.529,21 |
₫ 500.000 | JP¥ 3.058,43 |
₫ 1.000.000 | JP¥ 6.116,86 |
₫ 5.000.000 | JP¥ 30.584 |
₫ 10.000.000 | JP¥ 61.169 |
₫ 25.000.000 | JP¥ 152.921 |
₫ 50.000.000 | JP¥ 305.843 |
₫ 100.000.000 | JP¥ 611.686 |
₫ 500.000.000 | JP¥ 3.058.428 |