Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KHR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1614 | 1,01% |
3 tháng | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1663 | 3,45% |
1 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1764 | 8,44% |
2 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1774 | 8,60% |
3 năm | ៛ 0,1587 | ៛ 0,1811 | 9,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riel Campuchia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Riel Campuchia (KHR) |
₫ 100 | ៛ 16,025 |
₫ 500 | ៛ 80,123 |
₫ 1.000 | ៛ 160,25 |
₫ 2.500 | ៛ 400,61 |
₫ 5.000 | ៛ 801,23 |
₫ 10.000 | ៛ 1.602,45 |
₫ 25.000 | ៛ 4.006,13 |
₫ 50.000 | ៛ 8.012,25 |
₫ 100.000 | ៛ 16.025 |
₫ 500.000 | ៛ 80.123 |
₫ 1.000.000 | ៛ 160.245 |
₫ 2.500.000 | ៛ 400.613 |
₫ 5.000.000 | ៛ 801.225 |
₫ 10.000.000 | ៛ 1.602.450 |
₫ 50.000.000 | ៛ 8.012.250 |