Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / KRW Đảo
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05286 0,05470 1,35%
3 tháng 0,05286 0,05523 1,98%
1 năm 0,05286 0,05686 6,19%
2 năm 0,05219 0,06063 2,42%
3 năm 0,04813 0,06063 8,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Won Hàn Quốc (KRW)
100 5,3221
500 26,610
1.000 53,221
2.500 133,05
5.000 266,10
10.000 532,21
25.000 1.330,52
50.000 2.661,04
100.000 5.322,08
500.000 26.610
1.000.000 53.221
2.500.000 133.052
5.000.000 266.104
10.000.000 532.208
50.000.000 2.661.038