Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 0,8341 | ₭ 0,8470 | 0,43% |
3 tháng | ₭ 0,8341 | ₭ 0,8508 | 1,31% |
1 năm | ₭ 0,7479 | ₭ 0,8599 | 12,13% |
2 năm | ₭ 0,5674 | ₭ 0,8599 | 46,93% |
3 năm | ₭ 0,4089 | ₭ 0,8599 | 104,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Kíp Lào (LAK) |
₫ 1 | ₭ 0,8391 |
₫ 5 | ₭ 4,1957 |
₫ 10 | ₭ 8,3914 |
₫ 25 | ₭ 20,979 |
₫ 50 | ₭ 41,957 |
₫ 100 | ₭ 83,914 |
₫ 250 | ₭ 209,79 |
₫ 500 | ₭ 419,57 |
₫ 1.000 | ₭ 839,14 |
₫ 5.000 | ₭ 4.195,72 |
₫ 10.000 | ₭ 8.391,45 |
₫ 25.000 | ₭ 20.979 |
₫ 50.000 | ₭ 41.957 |
₫ 100.000 | ₭ 83.914 |
₫ 500.000 | ₭ 419.572 |