Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,0007123 | N$ 0,0007418 | 1,38% |
3 tháng | N$ 0,0007123 | N$ 0,0007814 | 6,37% |
1 năm | N$ 0,0007123 | N$ 0,0008398 | 12,86% |
2 năm | N$ 0,0006591 | N$ 0,0008398 | 8,97% |
3 năm | N$ 0,0005861 | N$ 0,0008398 | 22,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Namibia (NAD) |
₫ 1.000 | N$ 0,7222 |
₫ 5.000 | N$ 3,6112 |
₫ 10.000 | N$ 7,2224 |
₫ 25.000 | N$ 18,056 |
₫ 50.000 | N$ 36,112 |
₫ 100.000 | N$ 72,224 |
₫ 250.000 | N$ 180,56 |
₫ 500.000 | N$ 361,12 |
₫ 1.000.000 | N$ 722,24 |
₫ 5.000.000 | N$ 3.611,21 |
₫ 10.000.000 | N$ 7.222,42 |
₫ 25.000.000 | N$ 18.056 |
₫ 50.000.000 | N$ 36.112 |
₫ 100.000.000 | N$ 72.224 |
₫ 500.000.000 | N$ 361.121 |