Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,002248 | ₱ 0,002281 | 0,70% |
3 tháng | ₱ 0,002242 | ₱ 0,002285 | 0,70% |
1 năm | ₱ 0,002242 | ₱ 0,002398 | 4,60% |
2 năm | ₱ 0,002242 | ₱ 0,002490 | 0,31% |
3 năm | ₱ 0,002058 | ₱ 0,002490 | 8,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Philippines (PHP) |
₫ 1.000 | ₱ 2,2679 |
₫ 5.000 | ₱ 11,340 |
₫ 10.000 | ₱ 22,679 |
₫ 25.000 | ₱ 56,698 |
₫ 50.000 | ₱ 113,40 |
₫ 100.000 | ₱ 226,79 |
₫ 250.000 | ₱ 566,98 |
₫ 500.000 | ₱ 1.133,97 |
₫ 1.000.000 | ₱ 2.267,93 |
₫ 5.000.000 | ₱ 11.340 |
₫ 10.000.000 | ₱ 22.679 |
₫ 25.000.000 | ₱ 56.698 |
₫ 50.000.000 | ₱ 113.397 |
₫ 100.000.000 | ₱ 226.793 |
₫ 500.000.000 | ₱ 1.133.965 |