Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,001420 | ฿ 0,001466 | 1,45% |
3 tháng | ฿ 0,001420 | ฿ 0,001477 | 2,82% |
1 năm | ฿ 0,001403 | ฿ 0,001522 | 2,58% |
2 năm | ฿ 0,001393 | ฿ 0,001612 | 4,62% |
3 năm | ฿ 0,001347 | ฿ 0,001612 | 4,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Baht Thái (THB) |
₫ 1.000 | ฿ 1,4244 |
₫ 5.000 | ฿ 7,1218 |
₫ 10.000 | ฿ 14,244 |
₫ 25.000 | ฿ 35,609 |
₫ 50.000 | ฿ 71,218 |
₫ 100.000 | ฿ 142,44 |
₫ 250.000 | ฿ 356,09 |
₫ 500.000 | ฿ 712,18 |
₫ 1.000.000 | ฿ 1.424,36 |
₫ 5.000.000 | ฿ 7.121,82 |
₫ 10.000.000 | ฿ 14.244 |
₫ 25.000.000 | ฿ 35.609 |
₫ 50.000.000 | ฿ 71.218 |
₫ 100.000.000 | ฿ 142.436 |
₫ 500.000.000 | ฿ 712.182 |