Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / THB Đảo
=
฿
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,001420 ฿ 0,001466 1,45%
3 tháng ฿ 0,001420 ฿ 0,001477 2,82%
1 năm ฿ 0,001403 ฿ 0,001522 2,58%
2 năm ฿ 0,001393 ฿ 0,001612 4,62%
3 năm ฿ 0,001347 ฿ 0,001612 4,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Baht Thái (THB)
1.000฿ 1,4244
5.000฿ 7,1218
10.000฿ 14,244
25.000฿ 35,609
50.000฿ 71,218
100.000฿ 142,44
250.000฿ 356,09
500.000฿ 712,18
1.000.000฿ 1.424,36
5.000.000฿ 7.121,82
10.000.000฿ 14.244
25.000.000฿ 35.609
50.000.000฿ 71.218
100.000.000฿ 142.436
500.000.000฿ 712.182