Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,001263 | NT$ 0,001287 | 0,74% |
3 tháng | NT$ 0,001263 | NT$ 0,001292 | 1,17% |
1 năm | NT$ 0,001262 | NT$ 0,001342 | 3,42% |
2 năm | NT$ 0,001245 | NT$ 0,001343 | 1,34% |
3 năm | NT$ 0,001193 | NT$ 0,001343 | 4,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Tân Đài tệ (TWD) |
₫ 1.000 | NT$ 1,2645 |
₫ 5.000 | NT$ 6,3225 |
₫ 10.000 | NT$ 12,645 |
₫ 25.000 | NT$ 31,613 |
₫ 50.000 | NT$ 63,225 |
₫ 100.000 | NT$ 126,45 |
₫ 250.000 | NT$ 316,13 |
₫ 500.000 | NT$ 632,25 |
₫ 1.000.000 | NT$ 1.264,51 |
₫ 5.000.000 | NT$ 6.322,53 |
₫ 10.000.000 | NT$ 12.645 |
₫ 25.000.000 | NT$ 31.613 |
₫ 50.000.000 | NT$ 63.225 |
₫ 100.000.000 | NT$ 126.451 |
₫ 500.000.000 | NT$ 632.253 |