Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TWD Đảo
=
NT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,001263 NT$ 0,001287 0,74%
3 tháng NT$ 0,001263 NT$ 0,001292 1,17%
1 năm NT$ 0,001262 NT$ 0,001342 3,42%
2 năm NT$ 0,001245 NT$ 0,001343 1,34%
3 năm NT$ 0,001193 NT$ 0,001343 4,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Tân Đài tệ (TWD)
1.000NT$ 1,2645
5.000NT$ 6,3225
10.000NT$ 12,645
25.000NT$ 31,613
50.000NT$ 63,225
100.000NT$ 126,45
250.000NT$ 316,13
500.000NT$ 632,25
1.000.000NT$ 1.264,51
5.000.000NT$ 6.322,53
10.000.000NT$ 12.645
25.000.000NT$ 31.613
50.000.000NT$ 63.225
100.000.000NT$ 126.451
500.000.000NT$ 632.253