Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,0007118 | R 0,0007369 | 0,02% |
3 tháng | R 0,0007118 | R 0,0007791 | 5,41% |
1 năm | R 0,0007118 | R 0,0008420 | 12,49% |
2 năm | R 0,0006592 | R 0,0008420 | 10,03% |
3 năm | R 0,0005874 | R 0,0008420 | 22,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₫ 1.000 | R 0,7386 |
₫ 5.000 | R 3,6928 |
₫ 10.000 | R 7,3856 |
₫ 25.000 | R 18,464 |
₫ 50.000 | R 36,928 |
₫ 100.000 | R 73,856 |
₫ 250.000 | R 184,64 |
₫ 500.000 | R 369,28 |
₫ 1.000.000 | R 738,56 |
₫ 5.000.000 | R 3.692,81 |
₫ 10.000.000 | R 7.385,62 |
₫ 25.000.000 | R 18.464 |
₫ 50.000.000 | R 36.928 |
₫ 100.000.000 | R 73.856 |
₫ 500.000.000 | R 369.281 |