Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 16.102 | ₫ 16.528 | 1,06% |
3 tháng | ₫ 15.822 | ₫ 16.528 | 0,80% |
1 năm | ₫ 15.217 | ₫ 16.652 | 3,08% |
2 năm | ₫ 14.981 | ₫ 17.096 | 4,55% |
3 năm | ₫ 14.981 | ₫ 18.092 | 8,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Việt Nam Đồng (VND) |
AU$ 1 | ₫ 16.326 |
AU$ 5 | ₫ 81.629 |
AU$ 10 | ₫ 163.257 |
AU$ 25 | ₫ 408.143 |
AU$ 50 | ₫ 816.285 |
AU$ 100 | ₫ 1.632.570 |
AU$ 250 | ₫ 4.081.425 |
AU$ 500 | ₫ 8.162.850 |
AU$ 1.000 | ₫ 16.325.700 |
AU$ 5.000 | ₫ 81.628.501 |
AU$ 10.000 | ₫ 163.257.002 |
AU$ 25.000 | ₫ 408.142.505 |
AU$ 50.000 | ₫ 816.285.011 |
AU$ 100.000 | ₫ 1.632.570.021 |
AU$ 500.000 | ₫ 8.162.850.105 |