Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 18.137 | ₫ 18.372 | 0,54% |
3 tháng | ₫ 17.999 | ₫ 18.372 | 0,41% |
1 năm | ₫ 17.179 | ₫ 18.457 | 5,54% |
2 năm | ₫ 17.074 | ₫ 18.709 | 0,40% |
3 năm | ₫ 17.074 | ₫ 19.157 | 0,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Việt Nam Đồng (VND) |
C$ 1 | ₫ 18.307 |
C$ 5 | ₫ 91.536 |
C$ 10 | ₫ 183.073 |
C$ 25 | ₫ 457.681 |
C$ 50 | ₫ 915.363 |
C$ 100 | ₫ 1.830.725 |
C$ 250 | ₫ 4.576.813 |
C$ 500 | ₫ 9.153.626 |
C$ 1.000 | ₫ 18.307.251 |
C$ 5.000 | ₫ 91.536.257 |
C$ 10.000 | ₫ 183.072.513 |
C$ 25.000 | ₫ 457.681.283 |
C$ 50.000 | ₫ 915.362.566 |
C$ 100.000 | ₫ 1.830.725.132 |
C$ 500.000 | ₫ 9.153.625.658 |