Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / VND Đảo
HK$
=
29/03/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.149,14 3.170,46 0,68%
3 tháng 3.103,68 3.170,46 2,15%
1 năm 2.986,85 3.170,46 6,00%
2 năm 2.915,00 3.181,42 8,58%
3 năm 2.903,50 3.181,42 6,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Việt Nam Đồng (VND)
HK$ 1 3.170,31
HK$ 5 15.852
HK$ 10 31.703
HK$ 25 79.258
HK$ 50 158.516
HK$ 100 317.031
HK$ 250 792.578
HK$ 500 1.585.155
HK$ 1.000 3.170.311
HK$ 5.000 15.851.553
HK$ 10.000 31.703.106
HK$ 25.000 79.257.764
HK$ 50.000 158.515.528
HK$ 100.000 317.031.056
HK$ 500.000 1.585.155.282