Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / AED Đảo
Rp
=
AED
25/04/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,0002258 AED 0,0002326 2,37%
3 tháng AED 0,0002258 AED 0,0002370 2,62%
1 năm AED 0,0002258 AED 0,0002508 8,23%
2 năm AED 0,0002258 AED 0,0002550 10,21%
3 năm AED 0,0002258 AED 0,0002623 10,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Rp 1.000AED 0,2263
Rp 5.000AED 1,1316
Rp 10.000AED 2,2631
Rp 25.000AED 5,6578
Rp 50.000AED 11,316
Rp 100.000AED 22,631
Rp 250.000AED 56,578
Rp 500.000AED 113,16
Rp 1.000.000AED 226,31
Rp 5.000.000AED 1.131,57
Rp 10.000.000AED 2.263,14
Rp 25.000.000AED 5.657,85
Rp 50.000.000AED 11.316
Rp 100.000.000AED 22.631
Rp 500.000.000AED 113.157