Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,005966 | L 0,006126 | 1,71% |
3 tháng | L 0,005966 | L 0,006198 | 0,89% |
1 năm | L 0,005966 | L 0,007037 | 14,85% |
2 năm | L 0,005966 | L 0,007970 | 22,45% |
3 năm | L 0,005966 | L 0,008117 | 17,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Lek Albania (ALL) |
Rp 1.000 | L 6,0778 |
Rp 5.000 | L 30,389 |
Rp 10.000 | L 60,778 |
Rp 25.000 | L 151,95 |
Rp 50.000 | L 303,89 |
Rp 100.000 | L 607,78 |
Rp 250.000 | L 1.519,46 |
Rp 500.000 | L 3.038,92 |
Rp 1.000.000 | L 6.077,85 |
Rp 5.000.000 | L 30.389 |
Rp 10.000.000 | L 60.778 |
Rp 25.000.000 | L 151.946 |
Rp 50.000.000 | L 303.892 |
Rp 100.000.000 | L 607.785 |
Rp 500.000.000 | L 3.038.924 |