Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 0,05140 | Kz 0,05300 | 2,28% |
3 tháng | Kz 0,05140 | Kz 0,05391 | 1,54% |
1 năm | Kz 0,03410 | Kz 0,05529 | 51,51% |
2 năm | Kz 0,02772 | Kz 0,05529 | 83,64% |
3 năm | Kz 0,02772 | Kz 0,05529 | 14,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Kwanza Angola (AOA) |
Rp 100 | Kz 5,1754 |
Rp 500 | Kz 25,877 |
Rp 1.000 | Kz 51,754 |
Rp 2.500 | Kz 129,38 |
Rp 5.000 | Kz 258,77 |
Rp 10.000 | Kz 517,54 |
Rp 25.000 | Kz 1.293,85 |
Rp 50.000 | Kz 2.587,70 |
Rp 100.000 | Kz 5.175,39 |
Rp 500.000 | Kz 25.877 |
Rp 1.000.000 | Kz 51.754 |
Rp 2.500.000 | Kz 129.385 |
Rp 5.000.000 | Kz 258.770 |
Rp 10.000.000 | Kz 517.539 |
Rp 50.000.000 | Kz 2.587.697 |