Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 0,05348 | $A 0,05456 | 1,18% |
3 tháng | $A 0,05196 | $A 0,05475 | 1,97% |
1 năm | $A 0,01448 | $A 0,05475 | 267,52% |
2 năm | $A 0,007872 | $A 0,05475 | 579,41% |
3 năm | $A 0,006394 | $A 0,05475 | 735,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Peso Argentina (ARS) |
Rp 100 | $A 5,3766 |
Rp 500 | $A 26,883 |
Rp 1.000 | $A 53,766 |
Rp 2.500 | $A 134,41 |
Rp 5.000 | $A 268,83 |
Rp 10.000 | $A 537,66 |
Rp 25.000 | $A 1.344,15 |
Rp 50.000 | $A 2.688,29 |
Rp 100.000 | $A 5.376,59 |
Rp 500.000 | $A 26.883 |
Rp 1.000.000 | $A 53.766 |
Rp 2.500.000 | $A 134.415 |
Rp 5.000.000 | $A 268.829 |
Rp 10.000.000 | $A 537.659 |
Rp 50.000.000 | $A 2.688.294 |