Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / ARS Đảo
Rp
=
$A
18/04/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,05348 $A 0,05456 1,18%
3 tháng $A 0,05196 $A 0,05475 1,97%
1 năm $A 0,01448 $A 0,05475 267,52%
2 năm $A 0,007872 $A 0,05475 579,41%
3 năm $A 0,006394 $A 0,05475 735,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Peso Argentina (ARS)
Rp 100$A 5,3766
Rp 500$A 26,883
Rp 1.000$A 53,766
Rp 2.500$A 134,41
Rp 5.000$A 268,83
Rp 10.000$A 537,66
Rp 25.000$A 1.344,15
Rp 50.000$A 2.688,29
Rp 100.000$A 5.376,59
Rp 500.000$A 26.883
Rp 1.000.000$A 53.766
Rp 2.500.000$A 134.415
Rp 5.000.000$A 268.829
Rp 10.000.000$A 537.659
Rp 50.000.000$A 2.688.294