Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / AUD Đảo
Rp
=
AU$
23/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,00009510 AU$ 0,00009700 1,39%
3 tháng AU$ 0,00009510 AU$ 0,00009869 0,91%
1 năm AU$ 0,00009462 AU$ 0,0001036 4,43%
2 năm AU$ 0,00009281 AU$ 0,0001039 1,15%
3 năm AU$ 0,00008861 AU$ 0,0001039 7,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la Úc (AUD)
Rp 1.000AU$ 0,09546
Rp 5.000AU$ 0,4773
Rp 10.000AU$ 0,9546
Rp 25.000AU$ 2,3866
Rp 50.000AU$ 4,7732
Rp 100.000AU$ 9,5465
Rp 250.000AU$ 23,866
Rp 500.000AU$ 47,732
Rp 1.000.000AU$ 95,465
Rp 5.000.000AU$ 477,32
Rp 10.000.000AU$ 954,65
Rp 25.000.000AU$ 2.386,61
Rp 50.000.000AU$ 4.773,23
Rp 100.000.000AU$ 9.546,45
Rp 500.000.000AU$ 47.732