Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,00009510 | AU$ 0,00009700 | 1,39% |
3 tháng | AU$ 0,00009510 | AU$ 0,00009869 | 0,91% |
1 năm | AU$ 0,00009462 | AU$ 0,0001036 | 4,43% |
2 năm | AU$ 0,00009281 | AU$ 0,0001039 | 1,15% |
3 năm | AU$ 0,00008861 | AU$ 0,0001039 | 7,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Úc (AUD) |
Rp 1.000 | AU$ 0,09546 |
Rp 5.000 | AU$ 0,4773 |
Rp 10.000 | AU$ 0,9546 |
Rp 25.000 | AU$ 2,3866 |
Rp 50.000 | AU$ 4,7732 |
Rp 100.000 | AU$ 9,5465 |
Rp 250.000 | AU$ 23,866 |
Rp 500.000 | AU$ 47,732 |
Rp 1.000.000 | AU$ 95,465 |
Rp 5.000.000 | AU$ 477,32 |
Rp 10.000.000 | AU$ 954,65 |
Rp 25.000.000 | AU$ 2.386,61 |
Rp 50.000.000 | AU$ 4.773,23 |
Rp 100.000.000 | AU$ 9.546,45 |
Rp 500.000.000 | AU$ 47.732 |