Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / AWG Đảo
Rp
=
Afl.
19/04/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,0001108 Afl. 0,0001149 3,13%
3 tháng Afl. 0,0001108 Afl. 0,0001163 3,48%
1 năm Afl. 0,0001108 Afl. 0,0001230 7,91%
2 năm Afl. 0,0001108 Afl. 0,0001262 12,02%
3 năm Afl. 0,0001108 Afl. 0,0001285 10,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Florin Aruba (AWG)
Rp 1.000Afl. 0,1109
Rp 5.000Afl. 0,5547
Rp 10.000Afl. 1,1094
Rp 25.000Afl. 2,7734
Rp 50.000Afl. 5,5469
Rp 100.000Afl. 11,094
Rp 250.000Afl. 27,734
Rp 500.000Afl. 55,469
Rp 1.000.000Afl. 110,94
Rp 5.000.000Afl. 554,69
Rp 10.000.000Afl. 1.109,37
Rp 25.000.000Afl. 2.773,43
Rp 50.000.000Afl. 5.546,86
Rp 100.000.000Afl. 11.094
Rp 500.000.000Afl. 55.469