Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,0001108 | Afl. 0,0001149 | 3,13% |
3 tháng | Afl. 0,0001108 | Afl. 0,0001163 | 3,48% |
1 năm | Afl. 0,0001108 | Afl. 0,0001230 | 7,91% |
2 năm | Afl. 0,0001108 | Afl. 0,0001262 | 12,02% |
3 năm | Afl. 0,0001108 | Afl. 0,0001285 | 10,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Florin Aruba (AWG) |
Rp 1.000 | Afl. 0,1109 |
Rp 5.000 | Afl. 0,5547 |
Rp 10.000 | Afl. 1,1094 |
Rp 25.000 | Afl. 2,7734 |
Rp 50.000 | Afl. 5,5469 |
Rp 100.000 | Afl. 11,094 |
Rp 250.000 | Afl. 27,734 |
Rp 500.000 | Afl. 55,469 |
Rp 1.000.000 | Afl. 110,94 |
Rp 5.000.000 | Afl. 554,69 |
Rp 10.000.000 | Afl. 1.109,37 |
Rp 25.000.000 | Afl. 2.773,43 |
Rp 50.000.000 | Afl. 5.546,86 |
Rp 100.000.000 | Afl. 11.094 |
Rp 500.000.000 | Afl. 55.469 |