Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,0001070 | ₼ 0,0001097 | 1,05% |
3 tháng | ₼ 0,0001070 | ₼ 0,0001105 | 3,09% |
1 năm | ₼ 0,0001066 | ₼ 0,0001161 | 5,26% |
2 năm | ₼ 0,0001066 | ₼ 0,0001200 | 10,76% |
3 năm | ₼ 0,0001066 | ₼ 0,0001214 | 8,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Manat Azerbaijan (AZN) |
Rp 1.000 | ₼ 0,1071 |
Rp 5.000 | ₼ 0,5355 |
Rp 10.000 | ₼ 1,0710 |
Rp 25.000 | ₼ 2,6775 |
Rp 50.000 | ₼ 5,3551 |
Rp 100.000 | ₼ 10,710 |
Rp 250.000 | ₼ 26,775 |
Rp 500.000 | ₼ 53,551 |
Rp 1.000.000 | ₼ 107,10 |
Rp 5.000.000 | ₼ 535,51 |
Rp 10.000.000 | ₼ 1.071,02 |
Rp 25.000.000 | ₼ 2.677,54 |
Rp 50.000.000 | ₼ 5.355,09 |
Rp 100.000.000 | ₼ 10.710 |
Rp 500.000.000 | ₼ 53.551 |