Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BAM Đảo
Rp
=
KM
25/04/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,0001130 KM 0,0001145 1,14%
3 tháng KM 0,0001130 KM 0,0001168 0,17%
1 năm KM 0,0001130 KM 0,0001230 4,72%
2 năm KM 0,0001130 KM 0,0001340 10,25%
3 năm KM 0,0001113 KM 0,0001340 1,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Mark chuyển đổi (BAM)
Rp 1.000KM 0,1126
Rp 5.000KM 0,5632
Rp 10.000KM 1,1265
Rp 25.000KM 2,8162
Rp 50.000KM 5,6324
Rp 100.000KM 11,265
Rp 250.000KM 28,162
Rp 500.000KM 56,324
Rp 1.000.000KM 112,65
Rp 5.000.000KM 563,24
Rp 10.000.000KM 1.126,48
Rp 25.000.000KM 2.816,21
Rp 50.000.000KM 5.632,41
Rp 100.000.000KM 11.265
Rp 500.000.000KM 56.324