Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,0001130 | KM 0,0001145 | 1,14% |
3 tháng | KM 0,0001130 | KM 0,0001168 | 0,17% |
1 năm | KM 0,0001130 | KM 0,0001230 | 4,72% |
2 năm | KM 0,0001130 | KM 0,0001340 | 10,25% |
3 năm | KM 0,0001113 | KM 0,0001340 | 1,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Mark chuyển đổi (BAM) |
Rp 1.000 | KM 0,1126 |
Rp 5.000 | KM 0,5632 |
Rp 10.000 | KM 1,1265 |
Rp 25.000 | KM 2,8162 |
Rp 50.000 | KM 5,6324 |
Rp 100.000 | KM 11,265 |
Rp 250.000 | KM 28,162 |
Rp 500.000 | KM 56,324 |
Rp 1.000.000 | KM 112,65 |
Rp 5.000.000 | KM 563,24 |
Rp 10.000.000 | KM 1.126,48 |
Rp 25.000.000 | KM 2.816,21 |
Rp 50.000.000 | KM 5.632,41 |
Rp 100.000.000 | KM 11.265 |
Rp 500.000.000 | KM 56.324 |