Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BDT Đảo
Rp
=
25/04/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006754 0,006951 2,42%
3 tháng 0,006754 0,007083 2,38%
1 năm 0,006754 0,007303 5,40%
2 năm 0,005885 0,007303 13,88%
3 năm 0,005823 0,007303 15,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Taka Bangladesh (BDT)
Rp 1.000 6,7737
Rp 5.000 33,869
Rp 10.000 67,737
Rp 25.000 169,34
Rp 50.000 338,69
Rp 100.000 677,37
Rp 250.000 1.693,43
Rp 500.000 3.386,85
Rp 1.000.000 6.773,70
Rp 5.000.000 33.869
Rp 10.000.000 67.737
Rp 25.000.000 169.343
Rp 50.000.000 338.685
Rp 100.000.000 677.370
Rp 500.000.000 3.386.851