Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BGN Đảo
Rp
=
лв
24/04/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0001130 лв 0,0001145 1,13%
3 tháng лв 0,0001130 лв 0,0001168 0,90%
1 năm лв 0,0001130 лв 0,0001230 4,57%
2 năm лв 0,0001130 лв 0,0001340 10,23%
3 năm лв 0,0001113 лв 0,0001340 1,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Lev Bulgaria (BGN)
Rp 1.000лв 0,1132
Rp 5.000лв 0,5662
Rp 10.000лв 1,1323
Rp 25.000лв 2,8308
Rp 50.000лв 5,6616
Rp 100.000лв 11,323
Rp 250.000лв 28,308
Rp 500.000лв 56,616
Rp 1.000.000лв 113,23
Rp 5.000.000лв 566,16
Rp 10.000.000лв 1.132,32
Rp 25.000.000лв 2.830,81
Rp 50.000.000лв 5.661,62
Rp 100.000.000лв 11.323
Rp 500.000.000лв 56.616