Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0001130 | лв 0,0001145 | 1,13% |
3 tháng | лв 0,0001130 | лв 0,0001168 | 0,90% |
1 năm | лв 0,0001130 | лв 0,0001230 | 4,57% |
2 năm | лв 0,0001130 | лв 0,0001340 | 10,23% |
3 năm | лв 0,0001113 | лв 0,0001340 | 1,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Lev Bulgaria (BGN) |
Rp 1.000 | лв 0,1132 |
Rp 5.000 | лв 0,5662 |
Rp 10.000 | лв 1,1323 |
Rp 25.000 | лв 2,8308 |
Rp 50.000 | лв 5,6616 |
Rp 100.000 | лв 11,323 |
Rp 250.000 | лв 28,308 |
Rp 500.000 | лв 56,616 |
Rp 1.000.000 | лв 113,23 |
Rp 5.000.000 | лв 566,16 |
Rp 10.000.000 | лв 1.132,32 |
Rp 25.000.000 | лв 2.830,81 |
Rp 50.000.000 | лв 5.661,62 |
Rp 100.000.000 | лв 11.323 |
Rp 500.000.000 | лв 56.616 |