Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,00002312 | BD 0,00002400 | 3,18% |
3 tháng | BD 0,00002312 | BD 0,00002427 | 3,63% |
1 năm | BD 0,00002312 | BD 0,00002568 | 7,97% |
2 năm | BD 0,00002312 | BD 0,00002635 | 12,19% |
3 năm | BD 0,00002312 | BD 0,00002686 | 10,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Dinar Bahrain (BHD) |
Rp 1.000 | BD 0,02320 |
Rp 5.000 | BD 0,1160 |
Rp 10.000 | BD 0,2320 |
Rp 25.000 | BD 0,5800 |
Rp 50.000 | BD 1,1599 |
Rp 100.000 | BD 2,3198 |
Rp 250.000 | BD 5,7995 |
Rp 500.000 | BD 11,599 |
Rp 1.000.000 | BD 23,198 |
Rp 5.000.000 | BD 115,99 |
Rp 10.000.000 | BD 231,98 |
Rp 25.000.000 | BD 579,95 |
Rp 50.000.000 | BD 1.159,90 |
Rp 100.000.000 | BD 2.319,81 |
Rp 500.000.000 | BD 11.599 |