Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BIF Đảo
Rp
=
FBu
16/04/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,1767 FBu 0,1824 2,90%
3 tháng FBu 0,1767 FBu 0,1846 3,27%
1 năm FBu 0,1388 FBu 0,1911 25,06%
2 năm FBu 0,1303 FBu 0,1911 23,56%
3 năm FBu 0,1303 FBu 0,1911 32,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Franc Burundi (BIF)
Rp 100FBu 17,579
Rp 500FBu 87,893
Rp 1.000FBu 175,79
Rp 2.500FBu 439,47
Rp 5.000FBu 878,93
Rp 10.000FBu 1.757,87
Rp 25.000FBu 4.394,67
Rp 50.000FBu 8.789,33
Rp 100.000FBu 17.579
Rp 500.000FBu 87.893
Rp 1.000.000FBu 175.787
Rp 2.500.000FBu 439.467
Rp 5.000.000FBu 878.933
Rp 10.000.000FBu 1.757.866
Rp 50.000.000FBu 8.789.332