Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,00008388 | B$ 0,00008545 | 1,51% |
3 tháng | B$ 0,00008388 | B$ 0,00008627 | 2,56% |
1 năm | B$ 0,00008388 | B$ 0,00009116 | 5,52% |
2 năm | B$ 0,00008388 | B$ 0,00009622 | 11,90% |
3 năm | B$ 0,00008388 | B$ 0,00009622 | 8,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Brunei (BND) |
Rp 1.000 | B$ 0,08392 |
Rp 5.000 | B$ 0,4196 |
Rp 10.000 | B$ 0,8392 |
Rp 25.000 | B$ 2,0979 |
Rp 50.000 | B$ 4,1958 |
Rp 100.000 | B$ 8,3917 |
Rp 250.000 | B$ 20,979 |
Rp 500.000 | B$ 41,958 |
Rp 1.000.000 | B$ 83,917 |
Rp 5.000.000 | B$ 419,58 |
Rp 10.000.000 | B$ 839,17 |
Rp 25.000.000 | B$ 2.097,92 |
Rp 50.000.000 | B$ 4.195,85 |
Rp 100.000.000 | B$ 8.391,70 |
Rp 500.000.000 | B$ 41.958 |