Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,0004361 | Bs 0,0004469 | 0,95% |
3 tháng | Bs 0,0004341 | Bs 0,0004469 | 1,28% |
1 năm | Bs 0,0004335 | Bs 0,0004733 | 5,12% |
2 năm | Bs 0,0004335 | Bs 0,0004846 | 8,81% |
3 năm | Bs 0,0004335 | Bs 0,0004912 | 9,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Boliviano Bolivia (BOB) |
Rp 1.000 | Bs 0,4359 |
Rp 5.000 | Bs 2,1797 |
Rp 10.000 | Bs 4,3594 |
Rp 25.000 | Bs 10,898 |
Rp 50.000 | Bs 21,797 |
Rp 100.000 | Bs 43,594 |
Rp 250.000 | Bs 108,98 |
Rp 500.000 | Bs 217,97 |
Rp 1.000.000 | Bs 435,94 |
Rp 5.000.000 | Bs 2.179,69 |
Rp 10.000.000 | Bs 4.359,38 |
Rp 25.000.000 | Bs 10.898 |
Rp 50.000.000 | Bs 21.797 |
Rp 100.000.000 | Bs 43.594 |
Rp 500.000.000 | Bs 217.969 |