Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BOB Đảo
Rp
=
Bs
29/03/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,0004361 Bs 0,0004469 0,95%
3 tháng Bs 0,0004341 Bs 0,0004469 1,28%
1 năm Bs 0,0004335 Bs 0,0004733 5,12%
2 năm Bs 0,0004335 Bs 0,0004846 8,81%
3 năm Bs 0,0004335 Bs 0,0004912 9,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Boliviano Bolivia (BOB)
Rp 1.000Bs 0,4359
Rp 5.000Bs 2,1797
Rp 10.000Bs 4,3594
Rp 25.000Bs 10,898
Rp 50.000Bs 21,797
Rp 100.000Bs 43,594
Rp 250.000Bs 108,98
Rp 500.000Bs 217,97
Rp 1.000.000Bs 435,94
Rp 5.000.000Bs 2.179,69
Rp 10.000.000Bs 4.359,38
Rp 25.000.000Bs 10.898
Rp 50.000.000Bs 21.797
Rp 100.000.000Bs 43.594
Rp 500.000.000Bs 217.969