Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BSD Đảo
Rp
=
B$
19/04/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,00006149 B$ 0,00006382 3,18%
3 tháng B$ 0,00006149 B$ 0,00006454 3,63%
1 năm B$ 0,00006149 B$ 0,00006829 7,97%
2 năm B$ 0,00006149 B$ 0,00007007 12,19%
3 năm B$ 0,00006149 B$ 0,00007143 10,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la Bahamas (BSD)
Rp 1.000B$ 0,06164
Rp 5.000B$ 0,3082
Rp 10.000B$ 0,6164
Rp 25.000B$ 1,5411
Rp 50.000B$ 3,0821
Rp 100.000B$ 6,1643
Rp 250.000B$ 15,411
Rp 500.000B$ 30,821
Rp 1.000.000B$ 61,643
Rp 5.000.000B$ 308,21
Rp 10.000.000B$ 616,43
Rp 25.000.000B$ 1.541,07
Rp 50.000.000B$ 3.082,13
Rp 100.000.000B$ 6.164,26
Rp 500.000.000B$ 30.821