Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,00006149 | B$ 0,00006382 | 3,18% |
3 tháng | B$ 0,00006149 | B$ 0,00006454 | 3,63% |
1 năm | B$ 0,00006149 | B$ 0,00006829 | 7,97% |
2 năm | B$ 0,00006149 | B$ 0,00007007 | 12,19% |
3 năm | B$ 0,00006149 | B$ 0,00007143 | 10,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Bahamas (BSD) |
Rp 1.000 | B$ 0,06164 |
Rp 5.000 | B$ 0,3082 |
Rp 10.000 | B$ 0,6164 |
Rp 25.000 | B$ 1,5411 |
Rp 50.000 | B$ 3,0821 |
Rp 100.000 | B$ 6,1643 |
Rp 250.000 | B$ 15,411 |
Rp 500.000 | B$ 30,821 |
Rp 1.000.000 | B$ 61,643 |
Rp 5.000.000 | B$ 308,21 |
Rp 10.000.000 | B$ 616,43 |
Rp 25.000.000 | B$ 1.541,07 |
Rp 50.000.000 | B$ 3.082,13 |
Rp 100.000.000 | B$ 6.164,26 |
Rp 500.000.000 | B$ 30.821 |