Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,0008636 | P 0,0008789 | 1,48% |
3 tháng | P 0,0008602 | P 0,0008831 | 0,60% |
1 năm | P 0,0008544 | P 0,0009260 | 1,16% |
2 năm | P 0,0007932 | P 0,0009260 | 8,06% |
3 năm | P 0,0007385 | P 0,0009260 | 12,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Pula Botswana (BWP) |
Rp 1.000 | P 0,8672 |
Rp 5.000 | P 4,3360 |
Rp 10.000 | P 8,6720 |
Rp 25.000 | P 21,680 |
Rp 50.000 | P 43,360 |
Rp 100.000 | P 86,720 |
Rp 250.000 | P 216,80 |
Rp 500.000 | P 433,60 |
Rp 1.000.000 | P 867,20 |
Rp 5.000.000 | P 4.335,99 |
Rp 10.000.000 | P 8.671,98 |
Rp 25.000.000 | P 21.680 |
Rp 50.000.000 | P 43.360 |
Rp 100.000.000 | P 86.720 |
Rp 500.000.000 | P 433.599 |