Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,0002009 | Br 0,0002073 | 2,34% |
3 tháng | Br 0,0002009 | Br 0,0002098 | 1,13% |
1 năm | Br 0,0001621 | Br 0,0002131 | 19,88% |
2 năm | Br 0,0001591 | Br 0,0002348 | 12,51% |
3 năm | Br 0,0001591 | Br 0,0002348 | 13,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rúp Belarus (BYN) |
Rp 1.000 | Br 0,2015 |
Rp 5.000 | Br 1,0074 |
Rp 10.000 | Br 2,0147 |
Rp 25.000 | Br 5,0369 |
Rp 50.000 | Br 10,074 |
Rp 100.000 | Br 20,147 |
Rp 250.000 | Br 50,369 |
Rp 500.000 | Br 100,74 |
Rp 1.000.000 | Br 201,47 |
Rp 5.000.000 | Br 1.007,37 |
Rp 10.000.000 | Br 2.014,75 |
Rp 25.000.000 | Br 5.036,87 |
Rp 50.000.000 | Br 10.074 |
Rp 100.000.000 | Br 20.147 |
Rp 500.000.000 | Br 100.737 |