Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BYN Đảo
Rp
=
Br
19/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,0002009 Br 0,0002073 2,34%
3 tháng Br 0,0002009 Br 0,0002098 1,13%
1 năm Br 0,0001621 Br 0,0002131 19,88%
2 năm Br 0,0001591 Br 0,0002348 12,51%
3 năm Br 0,0001591 Br 0,0002348 13,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Rúp Belarus (BYN)
Rp 1.000Br 0,2015
Rp 5.000Br 1,0074
Rp 10.000Br 2,0147
Rp 25.000Br 5,0369
Rp 50.000Br 10,074
Rp 100.000Br 20,147
Rp 250.000Br 50,369
Rp 500.000Br 100,74
Rp 1.000.000Br 201,47
Rp 5.000.000Br 1.007,37
Rp 10.000.000Br 2.014,75
Rp 25.000.000Br 5.036,87
Rp 50.000.000Br 10.074
Rp 100.000.000Br 20.147
Rp 500.000.000Br 100.737