Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,0001230 | BZ$ 0,0001267 | 2,61% |
3 tháng | BZ$ 0,0001230 | BZ$ 0,0001291 | 3,11% |
1 năm | BZ$ 0,0001230 | BZ$ 0,0001366 | 7,71% |
2 năm | BZ$ 0,0001230 | BZ$ 0,0001389 | 10,84% |
3 năm | BZ$ 0,0001230 | BZ$ 0,0001429 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Belize (BZD) |
Rp 1.000 | BZ$ 0,1238 |
Rp 5.000 | BZ$ 0,6192 |
Rp 10.000 | BZ$ 1,2384 |
Rp 25.000 | BZ$ 3,0960 |
Rp 50.000 | BZ$ 6,1920 |
Rp 100.000 | BZ$ 12,384 |
Rp 250.000 | BZ$ 30,960 |
Rp 500.000 | BZ$ 61,920 |
Rp 1.000.000 | BZ$ 123,84 |
Rp 5.000.000 | BZ$ 619,20 |
Rp 10.000.000 | BZ$ 1.238,39 |
Rp 25.000.000 | BZ$ 3.095,98 |
Rp 50.000.000 | BZ$ 6.191,97 |
Rp 100.000.000 | BZ$ 12.384 |
Rp 500.000.000 | BZ$ 61.920 |