Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 0,2436 | COL$ 0,2525 | 2,70% |
3 tháng | COL$ 0,2436 | COL$ 0,2543 | 3,45% |
1 năm | COL$ 0,2436 | COL$ 0,3186 | 21,50% |
2 năm | COL$ 0,2436 | COL$ 0,3272 | 8,11% |
3 năm | COL$ 0,2436 | COL$ 0,3272 | 4,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Peso Colombia (COP) |
Rp 100 | COL$ 24,317 |
Rp 500 | COL$ 121,58 |
Rp 1.000 | COL$ 243,17 |
Rp 2.500 | COL$ 607,92 |
Rp 5.000 | COL$ 1.215,84 |
Rp 10.000 | COL$ 2.431,69 |
Rp 25.000 | COL$ 6.079,22 |
Rp 50.000 | COL$ 12.158 |
Rp 100.000 | COL$ 24.317 |
Rp 500.000 | COL$ 121.584 |
Rp 1.000.000 | COL$ 243.169 |
Rp 2.500.000 | COL$ 607.922 |
Rp 5.000.000 | COL$ 1.215.845 |
Rp 10.000.000 | COL$ 2.431.690 |
Rp 50.000.000 | COL$ 12.158.448 |