Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / CUP Đảo
Rp
=
25/04/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001476 0,001520 2,33%
3 tháng 0,001476 0,001549 2,06%
1 năm 0,001476 0,001639 7,59%
2 năm 0,001476 0,001667 10,58%
3 năm 0,001476 0,001714 10,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Peso Cuba (CUP)
Rp 1.000 1,4856
Rp 5.000 7,4278
Rp 10.000 14,856
Rp 25.000 37,139
Rp 50.000 74,278
Rp 100.000 148,56
Rp 250.000 371,39
Rp 500.000 742,78
Rp 1.000.000 1.485,57
Rp 5.000.000 7.427,84
Rp 10.000.000 14.856
Rp 25.000.000 37.139
Rp 50.000.000 74.278
Rp 100.000.000 148.557
Rp 500.000.000 742.784