Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,001476 | ₱ 0,001520 | 2,33% |
3 tháng | ₱ 0,001476 | ₱ 0,001549 | 2,06% |
1 năm | ₱ 0,001476 | ₱ 0,001639 | 7,59% |
2 năm | ₱ 0,001476 | ₱ 0,001667 | 10,58% |
3 năm | ₱ 0,001476 | ₱ 0,001714 | 10,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Peso Cuba (CUP) |
Rp 1.000 | ₱ 1,4856 |
Rp 5.000 | ₱ 7,4278 |
Rp 10.000 | ₱ 14,856 |
Rp 25.000 | ₱ 37,139 |
Rp 50.000 | ₱ 74,278 |
Rp 100.000 | ₱ 148,56 |
Rp 250.000 | ₱ 371,39 |
Rp 500.000 | ₱ 742,78 |
Rp 1.000.000 | ₱ 1.485,57 |
Rp 5.000.000 | ₱ 7.427,84 |
Rp 10.000.000 | ₱ 14.856 |
Rp 25.000.000 | ₱ 37.139 |
Rp 50.000.000 | ₱ 74.278 |
Rp 100.000.000 | ₱ 148.557 |
Rp 500.000.000 | ₱ 742.784 |