Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0004334 | kr 0,0004402 | 0,46% |
3 tháng | kr 0,0004324 | kr 0,0004452 | 0,17% |
1 năm | kr 0,0004324 | kr 0,0004685 | 4,47% |
2 năm | kr 0,0004324 | kr 0,0005097 | 7,66% |
3 năm | kr 0,0004233 | kr 0,0005097 | 0,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Rp 1.000 | kr 0,4353 |
Rp 5.000 | kr 2,1766 |
Rp 10.000 | kr 4,3532 |
Rp 25.000 | kr 10,883 |
Rp 50.000 | kr 21,766 |
Rp 100.000 | kr 43,532 |
Rp 250.000 | kr 108,83 |
Rp 500.000 | kr 217,66 |
Rp 1.000.000 | kr 435,32 |
Rp 5.000.000 | kr 2.176,60 |
Rp 10.000.000 | kr 4.353,20 |
Rp 25.000.000 | kr 10.883 |
Rp 50.000.000 | kr 21.766 |
Rp 100.000.000 | kr 43.532 |
Rp 500.000.000 | kr 217.660 |