Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / DKK Đảo
Rp
=
kr
29/03/2024 10:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0004334 kr 0,0004402 0,46%
3 tháng kr 0,0004324 kr 0,0004452 0,17%
1 năm kr 0,0004324 kr 0,0004685 4,47%
2 năm kr 0,0004324 kr 0,0005097 7,66%
3 năm kr 0,0004233 kr 0,0005097 0,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Krone Đan Mạch (DKK)
Rp 1.000kr 0,4353
Rp 5.000kr 2,1766
Rp 10.000kr 4,3532
Rp 25.000kr 10,883
Rp 50.000kr 21,766
Rp 100.000kr 43,532
Rp 250.000kr 108,83
Rp 500.000kr 217,66
Rp 1.000.000kr 435,32
Rp 5.000.000kr 2.176,60
Rp 10.000.000kr 4.353,20
Rp 25.000.000kr 10.883
Rp 50.000.000kr 21.766
Rp 100.000.000kr 43.532
Rp 500.000.000kr 217.660