Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,003630 | RD$ 0,003741 | 2,38% |
3 tháng | RD$ 0,003630 | RD$ 0,003809 | 1,73% |
1 năm | RD$ 0,003554 | RD$ 0,003809 | 0,24% |
2 năm | RD$ 0,003408 | RD$ 0,003843 | 4,11% |
3 năm | RD$ 0,003408 | RD$ 0,004069 | 6,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Peso Dominicana (DOP) |
Rp 1.000 | RD$ 3,6242 |
Rp 5.000 | RD$ 18,121 |
Rp 10.000 | RD$ 36,242 |
Rp 25.000 | RD$ 90,604 |
Rp 50.000 | RD$ 181,21 |
Rp 100.000 | RD$ 362,42 |
Rp 250.000 | RD$ 906,04 |
Rp 500.000 | RD$ 1.812,08 |
Rp 1.000.000 | RD$ 3.624,15 |
Rp 5.000.000 | RD$ 18.121 |
Rp 10.000.000 | RD$ 36.242 |
Rp 25.000.000 | RD$ 90.604 |
Rp 50.000.000 | RD$ 181.208 |
Rp 100.000.000 | RD$ 362.415 |
Rp 500.000.000 | RD$ 1.812.076 |