Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / DOP Đảo
Rp
=
RD$
24/04/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,003630 RD$ 0,003741 2,38%
3 tháng RD$ 0,003630 RD$ 0,003809 1,73%
1 năm RD$ 0,003554 RD$ 0,003809 0,24%
2 năm RD$ 0,003408 RD$ 0,003843 4,11%
3 năm RD$ 0,003408 RD$ 0,004069 6,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Peso Dominicana (DOP)
Rp 1.000RD$ 3,6242
Rp 5.000RD$ 18,121
Rp 10.000RD$ 36,242
Rp 25.000RD$ 90,604
Rp 50.000RD$ 181,21
Rp 100.000RD$ 362,42
Rp 250.000RD$ 906,04
Rp 500.000RD$ 1.812,08
Rp 1.000.000RD$ 3.624,15
Rp 5.000.000RD$ 18.121
Rp 10.000.000RD$ 36.242
Rp 25.000.000RD$ 90.604
Rp 50.000.000RD$ 181.208
Rp 100.000.000RD$ 362.415
Rp 500.000.000RD$ 1.812.076