Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,008278 | DA 0,008574 | 3,13% |
3 tháng | DA 0,008278 | DA 0,008669 | 3,39% |
1 năm | DA 0,008278 | DA 0,009257 | 8,65% |
2 năm | DA 0,008278 | DA 0,01010 | 17,55% |
3 năm | DA 0,008278 | DA 0,01010 | 9,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Dinar Algeria (DZD) |
Rp 1.000 | DA 8,2990 |
Rp 5.000 | DA 41,495 |
Rp 10.000 | DA 82,990 |
Rp 25.000 | DA 207,47 |
Rp 50.000 | DA 414,95 |
Rp 100.000 | DA 829,90 |
Rp 250.000 | DA 2.074,75 |
Rp 500.000 | DA 4.149,50 |
Rp 1.000.000 | DA 8.298,99 |
Rp 5.000.000 | DA 41.495 |
Rp 10.000.000 | DA 82.990 |
Rp 25.000.000 | DA 207.475 |
Rp 50.000.000 | DA 414.950 |
Rp 100.000.000 | DA 829.899 |
Rp 500.000.000 | DA 4.149.496 |