Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / DZD Đảo
Rp
=
DA
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,008278 DA 0,008574 3,13%
3 tháng DA 0,008278 DA 0,008669 3,39%
1 năm DA 0,008278 DA 0,009257 8,65%
2 năm DA 0,008278 DA 0,01010 17,55%
3 năm DA 0,008278 DA 0,01010 9,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Dinar Algeria (DZD)
Rp 1.000DA 8,2990
Rp 5.000DA 41,495
Rp 10.000DA 82,990
Rp 25.000DA 207,47
Rp 50.000DA 414,95
Rp 100.000DA 829,90
Rp 250.000DA 2.074,75
Rp 500.000DA 4.149,50
Rp 1.000.000DA 8.298,99
Rp 5.000.000DA 41.495
Rp 10.000.000DA 82.990
Rp 25.000.000DA 207.475
Rp 50.000.000DA 414.950
Rp 100.000.000DA 829.899
Rp 500.000.000DA 4.149.496