Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,002947 | E£ 0,003026 | 2,13% |
3 tháng | E£ 0,001952 | E£ 0,003172 | 50,92% |
1 năm | E£ 0,001937 | E£ 0,003172 | 42,04% |
2 năm | E£ 0,001242 | E£ 0,003172 | 131,98% |
3 năm | E£ 0,001075 | E£ 0,003172 | 172,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Bảng Ai Cập (EGP) |
Rp 1.000 | E£ 2,9623 |
Rp 5.000 | E£ 14,811 |
Rp 10.000 | E£ 29,623 |
Rp 25.000 | E£ 74,057 |
Rp 50.000 | E£ 148,11 |
Rp 100.000 | E£ 296,23 |
Rp 250.000 | E£ 740,57 |
Rp 500.000 | E£ 1.481,15 |
Rp 1.000.000 | E£ 2.962,30 |
Rp 5.000.000 | E£ 14.811 |
Rp 10.000.000 | E£ 29.623 |
Rp 25.000.000 | E£ 74.057 |
Rp 50.000.000 | E£ 148.115 |
Rp 100.000.000 | E£ 296.230 |
Rp 500.000.000 | E£ 1.481.148 |