Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / ETB Đảo
Rp
=
Br
19/04/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,003504 Br 0,003627 3,16%
3 tháng Br 0,003504 Br 0,003666 3,05%
1 năm Br 0,003477 Br 0,003731 3,57%
2 năm Br 0,003362 Br 0,003731 3,36%
3 năm Br 0,002845 Br 0,003731 21,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Birr Ethiopia (ETB)
Rp 1.000Br 3,5123
Rp 5.000Br 17,561
Rp 10.000Br 35,123
Rp 25.000Br 87,807
Rp 50.000Br 175,61
Rp 100.000Br 351,23
Rp 250.000Br 878,07
Rp 500.000Br 1.756,13
Rp 1.000.000Br 3.512,26
Rp 5.000.000Br 17.561
Rp 10.000.000Br 35.123
Rp 25.000.000Br 87.807
Rp 50.000.000Br 175.613
Rp 100.000.000Br 351.226
Rp 500.000.000Br 1.756.132