Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,003504 | Br 0,003627 | 3,16% |
3 tháng | Br 0,003504 | Br 0,003666 | 3,05% |
1 năm | Br 0,003477 | Br 0,003731 | 3,57% |
2 năm | Br 0,003362 | Br 0,003731 | 3,36% |
3 năm | Br 0,002845 | Br 0,003731 | 21,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Birr Ethiopia (ETB) |
Rp 1.000 | Br 3,5123 |
Rp 5.000 | Br 17,561 |
Rp 10.000 | Br 35,123 |
Rp 25.000 | Br 87,807 |
Rp 50.000 | Br 175,61 |
Rp 100.000 | Br 351,23 |
Rp 250.000 | Br 878,07 |
Rp 500.000 | Br 1.756,13 |
Rp 1.000.000 | Br 3.512,26 |
Rp 5.000.000 | Br 17.561 |
Rp 10.000.000 | Br 35.123 |
Rp 25.000.000 | Br 87.807 |
Rp 50.000.000 | Br 175.613 |
Rp 100.000.000 | Br 351.226 |
Rp 500.000.000 | Br 1.756.132 |