Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / EUR Đảo
Rp
=
24/04/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00005775 0,00005856 1,13%
3 tháng 0,00005775 0,00005973 0,90%
1 năm 0,00005775 0,00006290 4,57%
2 năm 0,00005775 0,00006854 10,23%
3 năm 0,00005693 0,00006854 1,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Euro (EUR)
Rp 1.000 0,05786
Rp 5.000 0,2893
Rp 10.000 0,5786
Rp 25.000 1,4465
Rp 50.000 2,8931
Rp 100.000 5,7862
Rp 250.000 14,465
Rp 500.000 28,931
Rp 1.000.000 57,862
Rp 5.000.000 289,31
Rp 10.000.000 578,62
Rp 25.000.000 1.446,55
Rp 50.000.000 2.893,09
Rp 100.000.000 5.786,19
Rp 500.000.000 28.931