Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,0001399 | FJ$ 0,0001445 | 1,79% |
3 tháng | FJ$ 0,0001399 | FJ$ 0,0001453 | 0,46% |
1 năm | FJ$ 0,0001399 | FJ$ 0,0001518 | 4,97% |
2 năm | FJ$ 0,0001396 | FJ$ 0,0001519 | 4,50% |
3 năm | FJ$ 0,0001383 | FJ$ 0,0001519 | 1,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Fiji (FJD) |
Rp 1.000 | FJ$ 0,1419 |
Rp 5.000 | FJ$ 0,7094 |
Rp 10.000 | FJ$ 1,4189 |
Rp 25.000 | FJ$ 3,5472 |
Rp 50.000 | FJ$ 7,0944 |
Rp 100.000 | FJ$ 14,189 |
Rp 250.000 | FJ$ 35,472 |
Rp 500.000 | FJ$ 70,944 |
Rp 1.000.000 | FJ$ 141,89 |
Rp 5.000.000 | FJ$ 709,44 |
Rp 10.000.000 | FJ$ 1.418,87 |
Rp 25.000.000 | FJ$ 3.547,18 |
Rp 50.000.000 | FJ$ 7.094,36 |
Rp 100.000.000 | FJ$ 14.189 |
Rp 500.000.000 | FJ$ 70.944 |