Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,00004943 | £ 0,00005004 | 1,21% |
3 tháng | £ 0,00004943 | £ 0,00005098 | 0,87% |
1 năm | £ 0,00004943 | £ 0,00005471 | 8,41% |
2 năm | £ 0,00004943 | £ 0,00006152 | 8,71% |
3 năm | £ 0,00004893 | £ 0,00006152 | 0,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Bảng Anh (GBP) |
Rp 1.000 | £ 0,04944 |
Rp 5.000 | £ 0,2472 |
Rp 10.000 | £ 0,4944 |
Rp 25.000 | £ 1,2360 |
Rp 50.000 | £ 2,4721 |
Rp 100.000 | £ 4,9441 |
Rp 250.000 | £ 12,360 |
Rp 500.000 | £ 24,721 |
Rp 1.000.000 | £ 49,441 |
Rp 5.000.000 | £ 247,21 |
Rp 10.000.000 | £ 494,41 |
Rp 25.000.000 | £ 1.236,03 |
Rp 50.000.000 | £ 2.472,05 |
Rp 100.000.000 | £ 4.944,11 |
Rp 500.000.000 | £ 24.721 |