Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / GEL Đảo
Rp
=
28/03/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0001681 0,0001730 0,54%
3 tháng 0,0001681 0,0001745 2,03%
1 năm 0,0001673 0,0001760 0,17%
2 năm 0,0001671 0,0002220 23,40%
3 năm 0,0001671 0,0002413 27,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Kari Gruzia (GEL)
Rp 1.000 0,1702
Rp 5.000 0,8510
Rp 10.000 1,7020
Rp 25.000 4,2549
Rp 50.000 8,5098
Rp 100.000 17,020
Rp 250.000 42,549
Rp 500.000 85,098
Rp 1.000.000 170,20
Rp 5.000.000 850,98
Rp 10.000.000 1.701,96
Rp 25.000.000 4.254,89
Rp 50.000.000 8.509,78
Rp 100.000.000 17.020
Rp 500.000.000 85.098