Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0001681 | ₾ 0,0001730 | 0,54% |
3 tháng | ₾ 0,0001681 | ₾ 0,0001745 | 2,03% |
1 năm | ₾ 0,0001673 | ₾ 0,0001760 | 0,17% |
2 năm | ₾ 0,0001671 | ₾ 0,0002220 | 23,40% |
3 năm | ₾ 0,0001671 | ₾ 0,0002413 | 27,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Kari Gruzia (GEL) |
Rp 1.000 | ₾ 0,1702 |
Rp 5.000 | ₾ 0,8510 |
Rp 10.000 | ₾ 1,7020 |
Rp 25.000 | ₾ 4,2549 |
Rp 50.000 | ₾ 8,5098 |
Rp 100.000 | ₾ 17,020 |
Rp 250.000 | ₾ 42,549 |
Rp 500.000 | ₾ 85,098 |
Rp 1.000.000 | ₾ 170,20 |
Rp 5.000.000 | ₾ 850,98 |
Rp 10.000.000 | ₾ 1.701,96 |
Rp 25.000.000 | ₾ 4.254,89 |
Rp 50.000.000 | ₾ 8.509,78 |
Rp 100.000.000 | ₾ 17.020 |
Rp 500.000.000 | ₾ 85.098 |