Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / GHS Đảo
Rp
=
GH₵
18/04/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,0008222 GH₵ 0,0008464 0,77%
3 tháng GH₵ 0,0007643 GH₵ 0,0008464 7,67%
1 năm GH₵ 0,0007063 GH₵ 0,0008464 3,05%
2 năm GH₵ 0,0005140 GH₵ 0,0009362 54,91%
3 năm GH₵ 0,0003965 GH₵ 0,0009362 108,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Cedi Ghana (GHS)
Rp 1.000GH₵ 0,8297
Rp 5.000GH₵ 4,1486
Rp 10.000GH₵ 8,2973
Rp 25.000GH₵ 20,743
Rp 50.000GH₵ 41,486
Rp 100.000GH₵ 82,973
Rp 250.000GH₵ 207,43
Rp 500.000GH₵ 414,86
Rp 1.000.000GH₵ 829,73
Rp 5.000.000GH₵ 4.148,64
Rp 10.000.000GH₵ 8.297,29
Rp 25.000.000GH₵ 20.743
Rp 50.000.000GH₵ 41.486
Rp 100.000.000GH₵ 82.973
Rp 500.000.000GH₵ 414.864