Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,0008222 | GH₵ 0,0008464 | 0,77% |
3 tháng | GH₵ 0,0007643 | GH₵ 0,0008464 | 7,67% |
1 năm | GH₵ 0,0007063 | GH₵ 0,0008464 | 3,05% |
2 năm | GH₵ 0,0005140 | GH₵ 0,0009362 | 54,91% |
3 năm | GH₵ 0,0003965 | GH₵ 0,0009362 | 108,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Cedi Ghana (GHS) |
Rp 1.000 | GH₵ 0,8297 |
Rp 5.000 | GH₵ 4,1486 |
Rp 10.000 | GH₵ 8,2973 |
Rp 25.000 | GH₵ 20,743 |
Rp 50.000 | GH₵ 41,486 |
Rp 100.000 | GH₵ 82,973 |
Rp 250.000 | GH₵ 207,43 |
Rp 500.000 | GH₵ 414,86 |
Rp 1.000.000 | GH₵ 829,73 |
Rp 5.000.000 | GH₵ 4.148,64 |
Rp 10.000.000 | GH₵ 8.297,29 |
Rp 25.000.000 | GH₵ 20.743 |
Rp 50.000.000 | GH₵ 41.486 |
Rp 100.000.000 | GH₵ 82.973 |
Rp 500.000.000 | GH₵ 414.864 |