Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,004177 | D 0,004302 | 2,29% |
3 tháng | D 0,004177 | D 0,004387 | 1,26% |
1 năm | D 0,003924 | D 0,004387 | 2,64% |
2 năm | D 0,003583 | D 0,004387 | 12,74% |
3 năm | D 0,003514 | D 0,004387 | 19,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Dalasi Gambia (GMD) |
Rp 1.000 | D 4,1844 |
Rp 5.000 | D 20,922 |
Rp 10.000 | D 41,844 |
Rp 25.000 | D 104,61 |
Rp 50.000 | D 209,22 |
Rp 100.000 | D 418,44 |
Rp 250.000 | D 1.046,10 |
Rp 500.000 | D 2.092,19 |
Rp 1.000.000 | D 4.184,39 |
Rp 5.000.000 | D 20.922 |
Rp 10.000.000 | D 41.844 |
Rp 25.000.000 | D 104.610 |
Rp 50.000.000 | D 209.219 |
Rp 100.000.000 | D 418.439 |
Rp 500.000.000 | D 2.092.193 |