Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,0004784 | Q 0,0004938 | 3,13% |
3 tháng | Q 0,0004784 | Q 0,0005043 | 4,18% |
1 năm | Q 0,0004784 | Q 0,0005338 | 8,14% |
2 năm | Q 0,0004784 | Q 0,0005352 | 9,84% |
3 năm | Q 0,0004784 | Q 0,0005510 | 10,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Rp 1.000 | Q 0,4792 |
Rp 5.000 | Q 2,3962 |
Rp 10.000 | Q 4,7924 |
Rp 25.000 | Q 11,981 |
Rp 50.000 | Q 23,962 |
Rp 100.000 | Q 47,924 |
Rp 250.000 | Q 119,81 |
Rp 500.000 | Q 239,62 |
Rp 1.000.000 | Q 479,24 |
Rp 5.000.000 | Q 2.396,22 |
Rp 10.000.000 | Q 4.792,44 |
Rp 25.000.000 | Q 11.981 |
Rp 50.000.000 | Q 23.962 |
Rp 100.000.000 | Q 47.924 |
Rp 500.000.000 | Q 239.622 |