Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / HKD Đảo
Rp
=
HK$
19/04/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0004821 HK$ 0,0004991 2,66%
3 tháng HK$ 0,0004821 HK$ 0,0005049 3,48%
1 năm HK$ 0,0004821 HK$ 0,0005361 7,65%
2 năm HK$ 0,0004821 HK$ 0,0005497 11,42%
3 năm HK$ 0,0004821 HK$ 0,0005554 9,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la Hồng Kông (HKD)
Rp 1.000HK$ 0,4815
Rp 5.000HK$ 2,4074
Rp 10.000HK$ 4,8147
Rp 25.000HK$ 12,037
Rp 50.000HK$ 24,074
Rp 100.000HK$ 48,147
Rp 250.000HK$ 120,37
Rp 500.000HK$ 240,74
Rp 1.000.000HK$ 481,47
Rp 5.000.000HK$ 2.407,36
Rp 10.000.000HK$ 4.814,72
Rp 25.000.000HK$ 12.037
Rp 50.000.000HK$ 24.074
Rp 100.000.000HK$ 48.147
Rp 500.000.000HK$ 240.736