Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0004821 | HK$ 0,0004991 | 2,66% |
3 tháng | HK$ 0,0004821 | HK$ 0,0005049 | 3,48% |
1 năm | HK$ 0,0004821 | HK$ 0,0005361 | 7,65% |
2 năm | HK$ 0,0004821 | HK$ 0,0005497 | 11,42% |
3 năm | HK$ 0,0004821 | HK$ 0,0005554 | 9,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Rp 1.000 | HK$ 0,4815 |
Rp 5.000 | HK$ 2,4074 |
Rp 10.000 | HK$ 4,8147 |
Rp 25.000 | HK$ 12,037 |
Rp 50.000 | HK$ 24,074 |
Rp 100.000 | HK$ 48,147 |
Rp 250.000 | HK$ 120,37 |
Rp 500.000 | HK$ 240,74 |
Rp 1.000.000 | HK$ 481,47 |
Rp 5.000.000 | HK$ 2.407,36 |
Rp 10.000.000 | HK$ 4.814,72 |
Rp 25.000.000 | HK$ 12.037 |
Rp 50.000.000 | HK$ 24.074 |
Rp 100.000.000 | HK$ 48.147 |
Rp 500.000.000 | HK$ 240.736 |